Có 2 kết quả:

回顧 huí gù ㄏㄨㄟˊ ㄍㄨˋ回顾 huí gù ㄏㄨㄟˊ ㄍㄨˋ

1/2

Từ điển phổ thông

ngoảnh lại, quay lại, ngoái lại

Từ điển Trung-Anh

(1) to look back
(2) to review

Từ điển phổ thông

ngoảnh lại, quay lại, ngoái lại

Từ điển Trung-Anh

(1) to look back
(2) to review